中文 Trung Quốc
好景不長
好景不长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một điều tốt không cuối mãi mãi (thành ngữ)
好景不長 好景不长 phát âm tiếng Việt:
[hao3 jing3 bu4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
a good thing doesn't last forever (idiom)
好朋友 好朋友
好望角 好望角
好棒 好棒
好歹 好歹
好死不如賴活著 好死不如赖活着
好比 好比