中文 Trung Quốc
好手
好手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên gia
chuyên nghiệp
好手 好手 phát âm tiếng Việt:
[hao3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
expert
professional
好故事百聽不厭 好故事百听不厌
好整以暇 好整以暇
好時 好时
好朋友 好朋友
好望角 好望角
好棒 好棒