中文 Trung Quốc
好好兒
好好儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong tình trạng tốt
hoàn toàn tốt
cẩn thận
tốt
triệt để
好好兒 好好儿 phát âm tiếng Việt:
[hao3 hao1 r5]
Giải thích tiếng Anh
in good condition
perfectly good
carefully
well
thoroughly
好好學習,天天向上 好好学习,天天向上
好學 好学
好學近乎知,力行近乎仁,知恥近乎勇 好学近乎知,力行近乎仁,知耻近乎勇
好家伙 好家伙
好容易 好容易
好市多 好市多