中文 Trung Quốc
好多
好多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều
khá nhiều
tốt hơn
好多 好多 phát âm tiếng Việt:
[hao3 duo1]
Giải thích tiếng Anh
many
quite a lot
much better
好夢難成 好梦难成
好大喜功 好大喜功
好奇 好奇
好奇心 好奇心
好奇會吃苦頭的 好奇会吃苦头的
好好 好好