中文 Trung Quốc
  • 好夢難成 繁體中文 tranditional chinese好夢難成
  • 好梦难成 简体中文 tranditional chinese好梦难成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một giấc mơ đẹp là khó để nhận ra (thành ngữ)
好夢難成 好梦难成 phát âm tiếng Việt:
  • [hao3 meng4 nan2 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • a beautiful dream is hard to realize (idiom)