中文 Trung Quốc
  • 奮不顧身 繁體中文 tranditional chinese奮不顧身
  • 奋不顾身 简体中文 tranditional chinese奋不顾身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dấu gạch ngang vào mạnh dạn với không có suy nghĩ của cá nhân an toàn (thành ngữ); undaunted bởi nguy hiểm
  • bất kể nguy hiểm
奮不顧身 奋不顾身 phát âm tiếng Việt:
  • [fen4 bu4 gu4 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to dash on bravely with no thought of personal safety (idiom); undaunted by dangers
  • regardless of perils