中文 Trung Quốc
  • 奮筆疾書 繁體中文 tranditional chinese奮筆疾書
  • 奋笔疾书 简体中文 tranditional chinese奋笔疾书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để viết ở tốc độ to lớn
奮筆疾書 奋笔疾书 phát âm tiếng Việt:
  • [fen4 bi3 ji2 shu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to write at a tremendous speed