中文 Trung Quốc
  • 奪偶 繁體中文 tranditional chinese奪偶
  • 夺偶 简体中文 tranditional chinese夺偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để contend cho một mate
奪偶 夺偶 phát âm tiếng Việt:
  • [duo2 ou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to contend for a mate