中文 Trung Quốc
奉告
奉告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ kính cẩn) để thông báo cho
奉告 奉告 phát âm tiếng Việt:
[feng4 gao4]
Giải thích tiếng Anh
(honorific) to inform
奉命 奉命
奉天 奉天
奉子成婚 奉子成婚
奉承者 奉承者
奉承討好 奉承讨好
奉新 奉新