中文 Trung Quốc
奇解
奇解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các giải pháp từ (cho một phương trình math.)
奇解 奇解 phát âm tiếng Việt:
[qi2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
singular solution (to a math. equation)
奇談 奇谈
奇談怪論 奇谈怪论
奇譎 奇谲
奇趣 奇趣
奇跡 奇迹
奇蹄目 奇蹄目