中文 Trung Quốc
奇趣
奇趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ kính quyến rũ
奇趣 奇趣 phát âm tiếng Việt:
[qi2 qu4]
Giải thích tiếng Anh
quaint charm
奇跡 奇迹
奇蹄目 奇蹄目
奇蹄類 奇蹄类
奇醜 奇丑
奇醜無比 奇丑无比
奇門遁甲 奇门遁甲