中文 Trung Quốc
奇絕
奇绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạ
hiếm
kỳ lạ
奇絕 奇绝 phát âm tiếng Việt:
[qi2 jue2]
Giải thích tiếng Anh
strange
rare
bizarre
奇缺 奇缺
奇羨 奇羡
奇聞 奇闻
奇能異士 奇能异士
奇花異卉 奇花异卉
奇花異草 奇花异草