中文 Trung Quốc
奇缺
奇缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất ngắn (thực phẩm, nước sạch, vv)
cực thiếu
thâm hụt
奇缺 奇缺 phát âm tiếng Việt:
[qi2 que1]
Giải thích tiếng Anh
very short of (food, clean water etc)
extreme shortage
deficit
奇羨 奇羡
奇聞 奇闻
奇能 奇能
奇花異卉 奇花异卉
奇花異草 奇花异草
奇葩 奇葩