中文 Trung Quốc
夾緊
夹紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kẹp
để kẹp
夾緊 夹紧 phát âm tiếng Việt:
[jia1 jin3]
Giải thích tiếng Anh
to clamp
to grip
夾縫 夹缝
夾肢窩 夹肢窝
夾腳拖鞋 夹脚拖鞋
夾角 夹角
夾起尾巴 夹起尾巴
夾道 夹道