中文 Trung Quốc
夾當
夹当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời điểm này rất quan trọng
thời điểm quan trọng
夾當 夹当 phát âm tiếng Việt:
[jia1 dang1]
Giải thích tiếng Anh
crucial moment
critical time
夾當兒 夹当儿
夾盤 夹盘
夾竹桃 夹竹桃
夾縫 夹缝
夾肢窩 夹肢窝
夾腳拖鞋 夹脚拖鞋