中文 Trung Quốc
夾具
夹具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹp
vật cố (gia công)
夾具 夹具 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
clamp
fixture (machining)
夾塞兒 夹塞儿
夾娃娃 夹娃娃
夾子 夹子
夾層 夹层
夾山國家森林公園 夹山国家森林公园
夾山寺 夹山寺