中文 Trung Quốc
夾層
夹层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng thời gian giữa hai lớp
lớp đôi
gác lửng
夾層 夹层 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
interval between two layers
double-layered
mezzanine
夾山國家森林公園 夹山国家森林公园
夾山寺 夹山寺
夾帶 夹带
夾批 夹批
夾持 夹持
夾擊 夹击