中文 Trung Quốc
失調
失调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra khỏi chỉnh (âm nhạc)
失調 失调 phát âm tiếng Việt:
[shi1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
out of tune (music)
失調 失调
失讀症 失读症
失責 失责
失蹤 失踪
失身 失身
失身分 失身分