中文 Trung Quốc
失血性貧血
失血性贫血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máu thiệt hại thiếu máu
失血性貧血 失血性贫血 phát âm tiếng Việt:
[shi1 xue4 xing4 pin2 xue4]
Giải thích tiếng Anh
blood loss anemia
失衡 失衡
失言 失言
失語 失语
失誤 失误
失調 失调
失調 失调