中文 Trung Quốc- 失落
- 失落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thua (sth)
- để thả (sth)
- để cảm thấy một cảm giác mất mát
- thất vọng
- thất vọng
- mất
失落 失落 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to lose (sth)
- to drop (sth)
- to feel a sense of loss
- frustrated
- disappointment
- loss