中文 Trung Quốc
  • 失落 繁體中文 tranditional chinese失落
  • 失落 简体中文 tranditional chinese失落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thua (sth)
  • để thả (sth)
  • để cảm thấy một cảm giác mất mát
  • thất vọng
  • thất vọng
  • mất
失落 失落 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lose (sth)
  • to drop (sth)
  • to feel a sense of loss
  • frustrated
  • disappointment
  • loss