中文 Trung Quốc
失算
失算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để miscalculate
miscalculation
失算 失算 phát âm tiếng Việt:
[shi1 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to miscalculate
miscalculation
失節 失节
失約 失约
失縱 失纵
失聯 失联
失聰 失聪
失聲 失声