中文 Trung Quốc
失悔
失悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rất tiếc
để cảm thấy hối lỗi
失悔 失悔 phát âm tiếng Việt:
[shi1 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to regret
to feel remorse
失意 失意
失態 失态
失憶症 失忆症
失手 失手
失掉 失掉
失控 失控