中文 Trung Quốc
失意
失意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất vọng
thất vọng
失意 失意 phát âm tiếng Việt:
[shi1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
disappointed
frustrated
失態 失态
失憶症 失忆症
失戀 失恋
失掉 失掉
失控 失控
失措 失措