中文 Trung Quốc
失利
失利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua
bị thất bại
失利 失利 phát âm tiếng Việt:
[shi1 li4]
Giải thích tiếng Anh
to lose
to suffer defeat
失去 失去
失口 失口
失和 失和
失地 失地
失墜 失坠
失學 失学