中文 Trung Quốc
失地
失地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất đất
tước đoạt
失地 失地 phát âm tiếng Việt:
[shi1 di4]
Giải thích tiếng Anh
to lose land
dispossessed
失墜 失坠
失學 失学
失宜 失宜
失寫症 失写症
失寵 失宠
失常 失常