中文 Trung Quốc
失修
失修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hư hỏng
失修 失修 phát âm tiếng Việt:
[shi1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
disrepair
失傳 失传
失儀 失仪
失利 失利
失口 失口
失和 失和
失單 失单