中文 Trung Quốc
失信
失信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ một lời hứa
失信 失信 phát âm tiếng Việt:
[shi1 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to break a promise
失修 失修
失傳 失传
失儀 失仪
失去 失去
失口 失口
失和 失和