中文 Trung Quốc
  • 央告 繁體中文 tranditional chinese央告
  • 央告 简体中文 tranditional chinese央告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để implore
  • để plead
  • để yêu cầu tha thiết
央告 央告 phát âm tiếng Việt:
  • [yang1 gao5]

Giải thích tiếng Anh
  • to implore
  • to plead
  • to ask earnestly