中文 Trung Quốc
央告
央告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để implore
để plead
để yêu cầu tha thiết
央告 央告 phát âm tiếng Việt:
[yang1 gao5]
Giải thích tiếng Anh
to implore
to plead
to ask earnestly
央求 央求
央行 央行
央行 央行
央視國際 央视国际
央託 央托
央財 央财