中文 Trung Quốc
央求
央求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để implore
để plead
để yêu cầu tha thiết
央求 央求 phát âm tiếng Việt:
[yang1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to implore
to plead
to ask earnestly
央行 央行
央行 央行
央視 央视
央託 央托
央財 央财
夯 夯