中文 Trung Quốc
  • 央求 繁體中文 tranditional chinese央求
  • 央求 简体中文 tranditional chinese央求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để implore
  • để plead
  • để yêu cầu tha thiết
央求 央求 phát âm tiếng Việt:
  • [yang1 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to implore
  • to plead
  • to ask earnestly