中文 Trung Quốc
太過
太过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá mức
quá
太過 太过 phát âm tiếng Việt:
[tai4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
excessively
too
太醫 太医
太陰 太阴
太陽 太阳
太陽光柱 太阳光柱
太陽公司 太阳公司
太陽報 太阳报