中文 Trung Quốc
太陽光柱
太阳光柱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng mặt trời cột
Sun cột (trong khí quyển quang học)
太陽光柱 太阳光柱 phát âm tiếng Việt:
[tai4 yang2 guang1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
solar pillar
sun pillar (atmospheric optics)
太陽公司 太阳公司
太陽報 太阳报
太陽微系統公司 太阳微系统公司
太陽永不落 太阳永不落
太陽活動 太阳活动
太陽照在桑乾河上 太阳照在桑干河上