中文 Trung Quốc
太監
太监
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạn quan tòa án
hoạn quan Palace
太監 太监 phát âm tiếng Việt:
[tai4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
court eunuch
palace eunuch
太石村 太石村
太祖 太祖
太空 太空
太空探索 太空探索
太空服 太空服
太空梭 太空梭