中文 Trung Quốc
太平盛世
太平盛世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình và thịnh vượng (thành ngữ)
太平盛世 太平盛世 phát âm tiếng Việt:
[tai4 ping2 sheng4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
peace and prosperity (idiom)
太平紳士 太平绅士
太平門 太平门
太平間 太平间
太康 太康
太康縣 太康县
太極 太极