中文 Trung Quốc
太平門
太平门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lối ra khẩn cấp
太平門 太平门 phát âm tiếng Việt:
[tai4 ping2 men2]
Giải thích tiếng Anh
emergency exit
太平間 太平间
太平鳥 太平鸟
太康 太康
太極 太极
太極劍 太极剑
太極圖 太极图