中文 Trung Quốc
太妃糖
太妃糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹo bơ cứng (loanword)
太妃糖 太妃糖 phát âm tiếng Việt:
[tai4 fei1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
toffee (loanword)
太妹 太妹
太婆 太婆
太子 太子
太子十三峰 太子十三峰
太子太保 太子太保
太子河區 太子河区