中文 Trung Quốc
太妹
太妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái quá hạn
Tomboy
sinh trung học khó khăn
太妹 太妹 phát âm tiếng Việt:
[tai4 mei4]
Giải thích tiếng Anh
girl delinquent
tomboy
schoolgirl tough
太婆 太婆
太子 太子
太子丹 太子丹
太子太保 太子太保
太子河區 太子河区
太子港 太子港