中文 Trung Quốc
太古
太古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xưa
太古 太古 phát âm tiếng Việt:
[tai4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
immemorial
太古代 太古代
太古宙 太古宙
太古洋行 太古洋行
太史公 太史公
太后 太后
太和 太和