中文 Trung Quốc
太古代
太古代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Archaeozoic (địa chất kỷ nguyên trước khi 2500m năm trước)
太古代 太古代 phát âm tiếng Việt:
[Tai4 gu3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
Archaeozoic (geological era before 2500m years ago)
太古宙 太古宙
太古洋行 太古洋行
太史令 太史令
太后 太后
太和 太和
太和區 太和区