中文 Trung Quốc
天麻
天麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gastrodia elata (thực vật học)
天麻 天麻 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ma2]
Giải thích tiếng Anh
Gastrodia elata (botany)
天黑 天黑
天龍八部 天龙八部
天龍座 天龙座
太上 太上
太上皇 太上皇
太保 太保