中文 Trung Quốc
天龍座
天龙座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Draco (chòm sao)
天龍座 天龙座 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 long2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Draco (constellation)
太 太
太上 太上
太上皇 太上皇
太保 太保
太保市 太保市
太倉 太仓