中文 Trung Quốc
  • 天驚石破 繁體中文 tranditional chinese天驚石破
  • 天惊石破 简体中文 tranditional chinese天惊石破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 石破天驚|石破天惊 [shi2 po4 tian1 jing1]
天驚石破 天惊石破 phát âm tiếng Việt:
  • [tian1 jing1 shi2 po4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 石破天驚|石破天惊[shi2 po4 tian1 jing1]