中文 Trung Quốc
天車
天车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần trục chân dê đi du lịch
天車 天车 phát âm tiếng Việt:
[tian1 che1]
Giải thích tiếng Anh
gantry traveling crane
天造地設 天造地设
天道 天道
天道酬勤 天道酬勤
天那水 天那水
天鎮 天镇
天鎮縣 天镇县