中文 Trung Quốc
天譴
天谴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơn thịnh nộ của thiên đường
không vừa lòng đế quốc
天譴 天谴 phát âm tiếng Việt:
[tian1 qian3]
Giải thích tiếng Anh
the wrath of Heaven
imperial displeasure
天象 天象
天象儀 天象仪
天貓座 天猫座
天資 天资
天賜 天赐
天賦 天赋