中文 Trung Quốc
天老爺
天老爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 老天爺|老天爷 [lao3 tian1 ye2]
天老爺 天老爷 phát âm tiếng Việt:
[tian1 lao3 ye5]
Giải thích tiếng Anh
see 老天爺|老天爷[lao3 tian1 ye2]
天職 天职
天舟座 天舟座
天良 天良
天花 天花
天花亂墜 天花乱坠
天花板 天花板