中文 Trung Quốc
天神
天神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên Chúa
vị thần
天神 天神 phát âm tiếng Việt:
[tian1 shen2]
Giải thích tiếng Anh
god
deity
天祿 天禄
天秤 天秤
天秤座 天秤座
天穿日 天穿日
天窗 天窗
天竺 天竺