中文 Trung Quốc
天秤
天秤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Libra (dấu hiệu ngôi sao)
天秤 天秤 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 cheng4]
Giải thích tiếng Anh
Libra (star sign)
天秤座 天秤座
天空 天空
天穿日 天穿日
天竺 天竺
天竺牡丹 天竺牡丹
天竺葵 天竺葵