中文 Trung Quốc
天殺的
天杀的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vănn!
chết tiệt
không may
天殺的 天杀的 phát âm tiếng Việt:
[tian1 sha1 de5]
Giải thích tiếng Anh
Goddam!
goddamn
wretched
天氣 天气
天氣預報 天气预报
天水 天水
天水市 天水市
天池 天池
天河 天河