中文 Trung Quốc
  • 天殺的 繁體中文 tranditional chinese天殺的
  • 天杀的 简体中文 tranditional chinese天杀的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vănn!
  • chết tiệt
  • không may
天殺的 天杀的 phát âm tiếng Việt:
  • [tian1 sha1 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • Goddam!
  • goddamn
  • wretched