中文 Trung Quốc
天氣
天气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời tiết
天氣 天气 phát âm tiếng Việt:
[tian1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
weather
天氣預報 天气预报
天水 天水
天水地區 天水地区
天池 天池
天河 天河
天河區 天河区