中文 Trung Quốc- 天時地利人和
- 天时地利人和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thời gian là đúng, địa lý và xã hội điều kiện là thuận lợi (thành ngữ); thời điểm tốt để đi đến chiến tranh
天時地利人和 天时地利人和 phát âm tiếng Việt:- [tian1 shi2 di4 li4 ren2 he2]
Giải thích tiếng Anh- the time is right, geographical and social conditions are favorable (idiom); a good time to go to war