中文 Trung Quốc- 天旋地轉
- 天旋地转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bầu trời quay, trái đất đi vòng (thành ngữ); ham chơi với một là quay đầu
- hình. những thay đổi lớn trong thế giới
天旋地轉 天旋地转 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the sky spins, the earth goes round (idiom); giddy with one's head spinning
- fig. huge changes in the world